Vòng bảng Cúp_Intertoto_1975

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Wacker Innsbruck6330123+99
2 Standard Liège632195+48
3 Malmö FF631285+37
4 Sparta Rotterdam6006117−160

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 VÖEST Linz6600186+1212
2 Inter Bratislava6402136+78
3 B 19036105813−52
4 Winterthur6105418−142

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Eintracht Braunschweig6402135+88
2 Vojvodina6312148+67
3 Zürich622268−26
4 Vejle6114618−123

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Zagłębie Sosnowiec6420122+1010
2 Sturm Graz631289−17
3 Telstar621358−35
4 Holbæk6105713−62

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Zbrojovka Brno6501156+910
2 Polonia Bytom6312136+77
3 Tennis Borussia Berlin6213816−85
4 AIK6105715−82

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rybnik642083+510
2 Grasshopper63031312+16
3 AZ62228806
4 Öster6105713−62

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Åtvidaberg631284+47
2 Duisburg631265+17
3 Śląsk Wrocław62137705
4 Admira Vienna6213611−55

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Kaiserslautern6501196+1310
2 Bohemians Prague650196+310
3 Young Boys6105915−62
4 GAIS6105616−102

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Belenenses642084+410
2 Spartak Trnava6321177+108
3 Amsterdam621379−25
4 KB6015719−121

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Čelik Zenica6420105+510
2 Vitória Setúbal62226606
3 Baník Ostrava621389−15
4 Elfsborg6114610−43